Bài 6: Viết chương trình Hello World bằng Java
1. Các thành phần quan trọng trong Eclipse
1.1. Menu và thanh công cụ:
- Vị trí: Trên cùng của cửa sổ làm việc
- Mục đích: Gom nhóm các chức năng của phần mềm và các thao tác giúp việc lập trình trực quan hơn

Menu trong Eclipse
1.2. Project Exprorer:
- Vị trí: Bên trái cửa sổ làm việc
- Mục đích: Hiển thị danh sách các project, các package, file java và giúp lập trình tổ chức project trực quan

Project exprorer trong Eclipse
1.3. Code editor:
- Vị trí: Chính giữa cửa sổ làm việc
- Mục đích: Nơi mà lập trình viên thực hiện soạn thảo mã nguồn (code)

Editor trong Eclipse
1.4. Console:
- Vị trí: Bên dưới cửa sổ làm việc
- Mục đích: Hiển thị kết quả chương trình sau khi ta biên dịch và chạy chương trình

Console trong eclipse
2. Tạo project trong Eclipse và project đầu tiên “Hello World!”
Video hướng dẫn:
Lưu ý:
- Tổ chức, phân chia các file *.java như nào cho hợp lý
- Trong quá trình mình hướng dẫn các bạn thì:
- Mỗi 1 bài –> 1 project
- Trong bài có nhiều phần, mỗi phần –> package
- Packge chứa file *.java có liên quan
3. Các phím tắt hay sử dụng trong Eclipse
Trong quá trình sử dụng Eclipse, các phím tắt sẽ giúp bạn thao tác nhanh hơn thay vì phải click chuột, như vậy tính chuyên nghiệp sẽ được gia tăng nhé!
Bạn có thể hiển thị danh sách các phím tắt trong Eclipse bằng tổ hợp phím Ctrl + Shift + L như hình:

Danh sách phím tắt trong Eclipse
3.1. Quản lý project và file:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + N | Tạo một project mới. |
Alt + F | Mở project, file, vv. |
Ctrl + S | Lưu file hiện tại. |
Ctrl + Shift + S | Lưu tất cả các file. |
Ctrl + W | Đóng file hiện tại. |
Ctrl + Shift + W | Đóng tất cả các file. |
3.2. Run và Debug:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + F11 | Lưu và chạy ứng dụng. |
F11 | Debug. |
F5 | Nhảy vào phương thức hiện tại. |
F6 | Nhảy đến dòng lệnh tiếp theo (line by line). |
F7 | Thoát ra khỏi phương thức hiện tại. |
F8 | Chạy đến Breakpoint tiếp theo. |
3.3. Tìm kiếm và thay thế:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + F | Mở hộp thoại search và replace. |
Ctrl + H | Tìm kiếm các thông tin bên trong workspace (tìm kiếm java, task, file, … ). |
Ctrl + G | Tìm kiếm vị trí khai báo của biến, phương thức, lớp được chọn. |
Ctrl + Shift + G | Tìm kiếm vị trí được sử dụng của biến, phương thức, lớp được chọn. |
3.4. Chuyển hướng trong Editor:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Home / End | Nhảy tới vị trị đầu tiên / cuối cùng của dòng hiện tại. |
Ctrl + Home / End | Nhảy tới vị trí đầu tiên / cuối cùng của file. |
Ctrl + L | Nhảy tới dòng thứ n. |
3.5. Edit text:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + C / Ctrl + X / Ctrl + V | Cut, copy và paste. |
Ctrl + Z | Khôi phục hành động trước. |
Ctrl + Y | Làm lại hành động trước (ngược lại với Ctrl + Z). |
Ctrl + D | Xóa dòng hiện tại. |
Alt + Arrow Up / Arrow Down | Di chuyển dòng hiện tại hoặc vùng được chọn lên / xuống. |
Ctrl + Alt + Arrow Up / Arrow Down | Duplicate dòng hiện tại hoặc vùng được chọn lên / xuống. |
3.6. Thụt đầu dòng và comment:
Phím tắt | Ý nghĩa |
Tab / Shift + Tab | Tăng / giảm thụt đầu dòng của text được chọn. |
Ctrl + I | Tự động thụt đầu dòng text được chọn theo đúng code formatter. |
Ctrl + Shift + F | Tự động format text được chọn theo code formatter. |
Ctrl + / hoặc Ctrl + Shift + C | Comment / hủy comment line hoặc vùng chọn (thêm ‘//’). |
Ctrl + Shift + / | Block comment vùng chọn (thêm ‘/*…*/”. |
Ctrl + Shift + \ | Xóa block comment. |
Alt + Shift + J | Thêm comment phương thức hoặc lớp. |
3.7. Thông tin code:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + O | Hiển thị cấu trúc code (code outline). |
F2 | Mở thông tin lớp, phương thức, biến (dưới dạng tooltip). |
F3 | Mở khai báo của lớp, phương thức, biến, tham số được chọn. |
3.8. Phím tắt khác:
Phím tắt |
Ý nghĩa |
Ctrl + Shift + O | Xóa import thừa, tự động thêm import thiếu. |
Ctrl + Space | Hiển thị gợi ý code. |
Bonus:
- Tạo hàm main() nhanh: Gõ main -> nhấn tổ hợp phím Ctrl + Space -> Chọn main – main method.
- Tạo lệnh System.out.println() nhanh: Gõ sysout -> Ctrl + Space.
- Tạo lệnh System.err.println() nhanh: Gõ syserr -> Ctrl + Space.
- Tạo comment cho lớp, phương thức nhanh: Gõ /** -> Enter.
- Tạo block comment nhanh: Gõ /* -> Enter.